Bột đá CaCO3 10 micron
Đóng
Công Ty TNHH SIMICO - CHUYÊN CUNG CẤP NGUYÊN LIỆU CÔNG NGHIỆP, HOÁ CHẤT
Trang chủ
Sản phẩm
BỘT TALC
BỘT ĐÁ CaCO3
CAO LANH
BỘT NHÔM OXIT, CORUNDUM
BỘT TALC
BỘT ĐÁ CaCO3
CAO LANH
BỘT NHÔM OXIT, CORUNDUM
Liên hệ
Danh mục sản phẩm
BỘT TALC
BỘT ĐÁ CaCO3
CAO LANH
BỘT NHÔM OXIT, CORUNDUM
Sản phẩm xem nhiều
Bột nhôm oxit, aluminium oxide, Corundum
Bột đá CaCO3 5 micron
Cao lanh lọc
Cao lanh bột
Bột đá CaCO3 10 micron
Tin tức mới
Thống kê
4
1
7
8
3
2
1
Số người đang online
1
Số truy cập hôm nay
131
Số truy cập tháng này
224327
Bột đá CaCO3 10 micron
Bột đá siêu mịn dùng cho sơn, nhưa
Xuất xứ: Yên Bái, Nghệ an
Đóng bao: 25kg/ Jumbo 1 tấn
Nội dung chi tiết:
ĐẶC TÍNH TIÊU BIỂU/TYPICAL SPECIFICATION
Cỡ hạt tiêu biểu
Top cut (By Mastersize Malvern 3000E Basic )
(D97)
(mm)
10 ± 1
Cỡ hạt trung bình
Mean partical size (By Ms Malvern 3000E Basic)
(D50)
(mm)
2,4 ± 0.4
Tỷ lệ nhỏ hơn 2 micron(By Ms Malvern 3000E Basic)
Particales less than 2 micron
(%)
50 to 60
Tỷ lệ sót sàng 325#
Residue on 325#(Wet sieve)
Max (%)
0.02
TÍNH CHẤT VẬT LÝ/TYPICAL PROPERTIES
Độ trắng/ Whiteness
Min (%)
98.5
(By Minota CR - 410 )
(%)
-0.1 to 0.1
(%)
-0.2 to 0.25
Độ sáng/Brightness
Min (%)
96.5
Độ ẩm/Moisture content
Max (%)
0.2
Độ thấm dầu DOP/DOP Absorption
(%)
38
Độ thấm dầu Lanh/Linseed Oil Absorption
(%)
29
pH
(%)
8.5 to 9.5
Tỷ trọng/Specific Gravity
(%)
2.7
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC/TYPICAL CHEMICAL ANALYSIS
Calcium Carbonate
CaCO3
Min (%)
98.5
Magnesium Oxide
MgO
Max (%)
0.3
Iron Oxide
Fe2O3
Max (%)
0.01
Aluminum Oxide
Al2O3
Max (%)
0.03
Silica
SiO2
Max (%)
0.03
Titanium Dioxide
TiO2
Max (%)
0.002
Acid Insoluble
AIR
Max (%)
0.3
Sản phẩm liên quan
Bột đá CaCO3 35 micron
Call
Bột đá CaCO3 25 micron
Call
Bột đá CaCO3 15 micron
Call
Bột đá CaCO3 10 micron
Call
Bột đá CaCO3 8 micron
Call
Bột đá CaCO3 5 micron
Call